Giữ môi hơi mỉm cười.
Giữ lưỡi căng, đưa lên cao và về phía trước trong khoang miệng.
Ký hiệu /iː/ (có hai dấu chấm) biểu thị nguyên âm dài; /i/ (không có dấu chấm) là dạng ngắn hơn, thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn hoặc ở cuối từ.
ee: free /friː/, see /siː/
ea: tea /tiː/, bean /biːn/
ie hoặc ei: believe /bɪˈliːv/, receive /rɪˈsiːv/
-e: she /ʃiː/, he /hiː/
e + phụ âm + e: these /ðiːz/, Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/
-ique: unique /juˈniːk/, antique /ænˈtiːk/
-y hoặc -ey: city /ˈsɪti/, money /ˈmʌni/
Green tea /ɡriːn tiː/
Sweet dreams /swiːt driːmz/
Vietnamese coffee /ˌviːətˈnəmiːz ˈkɔːfiː/
Three weeks /θriː wiːks/
Keep clean /kiːp kliːn/
Deep sea /diːp siː/
Please leave /pliːz liːv/
Clean sheets /kliːn ʃiːts/
Tập trung phát âm từng từ, sau đó kết hợp chúng vào câu.
Ví dụ luyện nói:
hungry /ˈhʌŋɡri/ và eat /iːt/: “I’m hungry, let’s eat.”
seen /siːn/ và keys /kiːz/: “Have you seen my keys?”
please /pliːz/ và seat /siːt/: “Please, have a seat.”
Hãy tự ghi âm và so sánh phát âm của bạn với video để cải thiện.
Âm dài /iː/ được phát âm lâu hơn âm ngắn /i/ một chút.
Luyện tập đều đặn và ghi âm thường xuyên để theo dõi sự tiến bộ.
Ngủ đủ giấc và ôn luyện thường xuyên giúp củng cố kỹ năng phát âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.