Âm /p/: Khép môi, chặn luồng không khí, tích áp lực và thả ra mạnh.
Âm /b/: Khép môi như âm /p/ nhưng rung dây thanh khi thả không khí.
Âm /p/ không có thanh nhưng mạnh hơn, âm /b/ có thanh nhưng nhẹ hơn.
p/pp: pat /pæt/, happy /ˈhæpi/
b/bb: bat /bæt/, rabbit /ˈræbɪt/
Ở cuối từ: Khép môi nhưng không thả hơi ra (giống dấu nặng tiếng Việt).
Với âm /b/ cuối, nguyên âm trước nó được kéo dài hơn so với âm /p/.
Ví dụ: cup /kʌp/ – cub /kʌb/, tap /tæp/ – tab /tæb/
pat /pæt/ – bat /bæt/
pay /peɪ/ – bay /beɪ/
pack /pæk/ – back /bæk/
Bella’s playing in her bedroom. /ˈbeləz ˈpleɪɪŋ ɪn hər ˈbedruːm/
She brought her puppy to the park. /ʃi brɔːt hər ˈpʌpi tə ðə pɑrk/
They had bread and pizza for lunch. /ðeɪ hæd bred ən ˈpiːtsə fər lʌnʧ/
Phát âm /p/ đủ mạnh để tránh nhầm với /b/.
Chú ý kỹ thuật dừng âm ở cuối từ.
Phân biệt độ dài nguyên âm trước /p/ và /b/ cuối từ.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.