Nối phụ âm cuối với nguyên âm đầu từ tiếp theo.
Ví dụ:
Come in → “cuh‿min” /kə‿mɪn/
Turn on → “ter‿non” /tɜːr‿nɑːn/
Không thả hơi hoàn toàn khi phụ âm tắc ở cuối (/p/, /t/, /k/, /b/, /d/, /g/)
Ví dụ: “last night”, “book store”
Phát âm một lần nhưng kéo dài hơn
Ví dụ:
big game → “bih game” /bɪ‿ɡeɪm/
nice song → “nai song” /naɪ‿sɔŋ/
Thêm /j/ sau nguyên âm trước: “I am” → “I yam”
Thêm /w/ sau nguyên âm sau: “go in” → “go win”
Trước nguyên âm: “thee” /ðiː/
Trước phụ âm: “thuh” /ðə/
Nối từ không đồng nghĩa với nói nhanh.
Tập trung vào sự mượt mà của lời nói.
Kết hợp với việc nghe tiếng Anh hàng ngày.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.